Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trả giá


payer.
Một trận thắng phải trả giá đắt
une victoire qu'on doit payer cher.
marchander
Trả giá một cuốn sách bán hạ giá
marchander un livre d'occasion



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.